|
|
|
|
LEADER |
00820nam a2200265Ia 4500 |
001 |
TVU_31102 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|a 9786047023813
|
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 306.09597
|
082 |
|
|
|b Kh107
|
100 |
|
|
|a Đinh, Gia Khánh
|
245 |
|
0 |
|a Các vùng văn hoá Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|c Đinh Gia Khánh, Cù Huy Cận (chủ biên)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Văn hóa dân tộc
|
260 |
|
|
|c 2018
|
300 |
|
|
|a 334 tr.
|
300 |
|
|
|c 21 cm
|
650 |
|
|
|a Văn hóa vùng
|
700 |
|
|
|a Đinh Gia Khánh; Cù Huy Cận
|
700 |
|
|
|e chủ biên
|
710 |
|
|
|a Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam
|
710 |
|
|
|b Hội văn học Nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|