|
|
|
|
LEADER |
00811nam a2200277Ia 4500 |
001 |
TVU_31457 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 616.9
|
082 |
|
|
|b Ng100
|
100 |
|
|
|a Cao, Minh Nga
|
245 |
|
0 |
|a Thực tập vi sinh y học
|
245 |
|
0 |
|c Cao Minh Nga (chủ biên) ... [và những người khác]
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Đại học Y Dược Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2017
|
300 |
|
|
|a 96 tr.
|
300 |
|
|
|b hình màu
|
300 |
|
|
|c 27 cm
|
504 |
|
|
|a Thư mục: tr.96
|
650 |
|
|
|a Vi sinh học; Microbiology
|
700 |
|
|
|a Cao Minh Nga
|
700 |
|
|
|e chủ biên
|
710 |
|
|
|a Đại học Y dược Tp. Hồ Chí Minh
|
710 |
|
|
|b Khoa Y. Bộ môn vi sinh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|