Nghiệp vụ kiểm toán
Nguyên tắc và chuẩn mực kiểm toán. Quy trình kiểm toán. Kiểm toán báo cáo tài chính. Kế toán tuân thủ. Kiểm toán hoạt động. Soát xét chất lượng kiểm toán. Kiểm toán báo cáo tài chính đơn vị hành chính sự nghiệp
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Tài chính
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00881nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_3177 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 658 | ||
082 | |b H566 | ||
245 | 0 | |a Nghiệp vụ kiểm toán | |
245 | 0 | |c Nguyễn Đình Hựu (chủ biên) ... [và những người khác] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Tài chính | ||
260 | |c 2004 | ||
300 | |a 397 tr. | ||
300 | |c 21 cm | ||
520 | |a Nguyên tắc và chuẩn mực kiểm toán. Quy trình kiểm toán. Kiểm toán báo cáo tài chính. Kế toán tuân thủ. Kiểm toán hoạt động. Soát xét chất lượng kiểm toán. Kiểm toán báo cáo tài chính đơn vị hành chính sự nghiệp | ||
650 | |a Kiểm toán; Kế toán | ||
700 | |a Nguyễn Đình Hựu | ||
700 | |e chủ biên | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |