|
|
|
|
LEADER |
01020nam a2200289Ia 4500 |
001 |
TVU_31959 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 680.959787
|
082 |
|
|
|b N200
|
100 |
|
|
|a Kim, Thị My Ne
|
245 |
|
0 |
|a Nghề quết cốm dẹp của người Khmer xã Đông Bình, thĩ xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long
|
245 |
|
0 |
|b Khóa luận tốt nghiệp. Chuyên ngành: Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|c Kim Thị My Ne ; Lê Thúy An (GVHD)
|
260 |
|
|
|a Trà Vinh
|
260 |
|
|
|b Trường Đại học Trà Vinh
|
260 |
|
|
|c 2019
|
300 |
|
|
|a xi, 43 tr.
|
300 |
|
|
|b hình màu
|
300 |
|
|
|c 30 cm
|
504 |
|
|
|a Thư mục: tr.38-39
|
650 |
|
|
|a Văn hóa Việt Nam; Nghề thủ công
|
700 |
|
|
|a Kim Thị My Ne; Lê Thúy An
|
700 |
|
|
|e GVHD
|
710 |
|
|
|a Trường Đại học Trà Vinh
|
710 |
|
|
|b Khoa Ngôn ngữ - Văn hóa - Nghệ thuật Khmer Nam Bộ
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|