|
|
|
|
LEADER |
00881nam a2200265Ia 4500 |
001 |
TVU_32257 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|a 9786047023998
|
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 398.99591
|
082 |
|
|
|b K405
|
245 |
|
0 |
|a Koám chiến láng
|
245 |
|
0 |
|b Phương ngôn, tục ngữ Thái
|
245 |
|
0 |
|c Hoàng Trần Nghịch (sưu tầm, dịch, biên soạn)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Văn hóa Dân tộc
|
260 |
|
|
|c 2018
|
300 |
|
|
|a 371 tr.
|
300 |
|
|
|c 21 cm
|
650 |
|
|
|a Người Thái; Tục ngữ Thái; Phương ngôn
|
700 |
|
|
|a Hoàng Trần Nghịch
|
700 |
|
|
|e sưu tầm, dịch, biên soạn
|
710 |
|
|
|a Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
|
710 |
|
|
|b Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|