|
|
|
|
LEADER |
00818nam a2200265Ia 4500 |
001 |
TVU_33233 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|a 9786049777028
|
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 959.736
|
082 |
|
|
|b Đ552/Q.1
|
100 |
|
|
|a Phạm, Minh Đức
|
245 |
|
0 |
|a Đất và người Thái Bình
|
245 |
|
0 |
|c Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Hội Nhà văn
|
260 |
|
|
|c 2019
|
300 |
|
|
|a 639 tr.
|
300 |
|
|
|b ảnh, bảng
|
300 |
|
|
|c 21 cm
|
650 |
|
|
|a Lịch sử; Danh thắng
|
700 |
|
|
|a Phạm Minh Đức; Bùi Duy Lan
|
710 |
|
|
|a Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
|
710 |
|
|
|b Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|