|
|
|
|
LEADER |
01010nam a2200265Ia 4500 |
001 |
TVU_33330 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|a 9786049778193
|
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 895.9221032
|
082 |
|
|
|b T311
|
245 |
|
0 |
|a Ting, Mbong Con Kop rước Lêng, Kông
|
245 |
|
0 |
|b Sử thi M'Nông
|
245 |
|
0 |
|c Điểu Mpiơih (hát kể) ; Điểu Kâu, Thị Mai (biên dịch) ; Trương Bi, Vũ Dung (sưu tầm, giới thiệu)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Hội nhà văn
|
260 |
|
|
|c 2019
|
300 |
|
|
|a 535 tr.
|
300 |
|
|
|c 21 cm
|
650 |
|
|
|a Người M'Nông; Văn học sử thi
|
700 |
|
|
|a Điểu Mpiơih ; Điểu Kâu; Thị Mai
|
700 |
|
|
|e hát kể,biên dịch,biên dịch,sưu tầm, giới thiệu,sưu tầm, giới thiệu
|
710 |
|
|
|a Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
|
710 |
|
|
|b Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|