|
|
|
|
LEADER |
01001nam a2200289Ia 4500 |
001 |
TVU_33345 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|a 9786047025121
|
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 394.30899593
|
082 |
|
|
|b Tr400
|
100 |
|
|
|a Phùng Sơn
|
245 |
|
0 |
|a Trò chơi dân gian của người Xơ Đăng
|
245 |
|
0 |
|b Dơdruông pơxôh hêu wi kuan pơlê gông hơdiang
|
245 |
|
0 |
|c Phùng Sơn, A Jar (sưu tầm, biên soạn)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Văn hóa dân tộc
|
260 |
|
|
|c 2019
|
300 |
|
|
|a 273 tr.
|
300 |
|
|
|b hình vẽ
|
300 |
|
|
|c 21 cm
|
650 |
|
|
|a Người Xơ Đăng; Người Xơ Đăng; Trò chơi dân gian
|
700 |
|
|
|a Phùng Sơn; A Jar
|
700 |
|
|
|e sưu tầm, biên soạn,sưu tầm, biên soạn
|
710 |
|
|
|a Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
|
710 |
|
|
|b Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|