|
|
|
|
LEADER |
01018nam a2200277Ia 4500 |
001 |
TVU_33521 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|a 9786049771842
|
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 394.209597
|
082 |
|
|
|b M400
|
245 |
|
0 |
|a Mo sinh nhật Dân tộc Nùng
|
245 |
|
0 |
|b truyện dân gian
|
245 |
|
0 |
|c Mông Lợi Chung (sưu tầm) ; Mông Ký Slay (dịch, giới thiệu)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Hội Nhà văn
|
260 |
|
|
|c 2019
|
300 |
|
|
|a 875 tr.
|
300 |
|
|
|b tranh ảnh màu
|
300 |
|
|
|c 21 cm
|
650 |
|
|
|a Tộc người thiểu số trong văn học; Văn học dân gian Nùng; Nùng (Dân tộc Đông Nam Á); Truyện dân gian Nùng
|
700 |
|
|
|a Mông Lợi Chung ; Mông Ký Slay
|
700 |
|
|
|e sưu tầm,dịch, giới thiệu
|
710 |
|
|
|a Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
|
710 |
|
|
|b Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|