|
|
|
|
LEADER |
00805nam a2200253Ia 4500 |
001 |
TVU_33919 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie w1w eng
|
082 |
|
|
|a 428.34
|
082 |
|
|
|b B791
|
100 |
|
|
|a Boyer, Susan
|
245 |
|
0 |
|a Hiểu và thực hành tiếng anh khẩu ngữ trong thực tế
|
245 |
|
0 |
|b Understanding spoken English a focus on everyday language in context
|
245 |
|
0 |
|c Susan Boyer ; Nguyễn Thành Yến (giới thiệu)
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2004
|
300 |
|
|
|a 275 tr.
|
300 |
|
|
|b hình vẽ
|
300 |
|
|
|c 21 cm
|
650 |
|
|
|a English language
|
700 |
|
|
|a Susan Boyer; Nguyễn Thành Yến
|
700 |
|
|
|e giới thiệu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|