LEADER | 00487nam a2200193Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_33954 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a ger w1w vie | ||
082 | |a 433 | ||
082 | |b T550 | ||
245 | 0 | |a Từ điển Đức - Việt | |
245 | 0 | |b Khoảng 100.000 từ | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Văn hóa Thông tin | ||
260 | |c 1999 | ||
300 | |a 631 tr. | ||
300 | |c 16 cm | ||
650 | |a Tiếng Đức | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |