Từ điển học sinh sinh viên
Gồm 3844 mục từ về mọi lĩnh vực khoa học tự nhiên, khoa học xã hội xếp theo vần a, b, c...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00827nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_33956 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 495.9223 | ||
082 | |b Kh107 | ||
100 | |a Vũ, Ngọc Khánh | ||
245 | 0 | |a Từ điển học sinh sinh viên | |
245 | 0 | |c Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Lê Hoàng Minh (biên soạn) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Văn hóa Thông tin | ||
260 | |c 2004 | ||
300 | |a 855 tr. | ||
300 | |c 24 | ||
520 | |a Gồm 3844 mục từ về mọi lĩnh vực khoa học tự nhiên, khoa học xã hội xếp theo vần a, b, c... | ||
650 | |a Học sinh; Sinh viên | ||
700 | |a Vũ Ngọc Khánh; Phạm Minh Thảo; Lê Hoàng Minh | ||
700 | |e biên soạn,biên soạn | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |