|
|
|
|
LEADER |
00820nam a2200253Ia 4500 |
001 |
TVU_3495 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b C107
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Hữu Cảnh
|
245 |
|
0 |
|a Thành ngữ Anh văn trong các tình huống
|
245 |
|
0 |
|b 400 động từ kép và thành ngữ thường thấy trong các kỳ thi TOEFL, PET, EST và chứng chỉ A,B,C
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Hữu Cảnh (biên soạn) ; Lê Minh Thới (hiệu đính)
|
260 |
|
|
|a Cà Mau
|
260 |
|
|
|b Mũi Cà Mau
|
260 |
|
|
|c 1998
|
300 |
|
|
|a 237 tr.
|
300 |
|
|
|b minh họa
|
300 |
|
|
|c 21 cm
|
650 |
|
|
|a Tiếng Anh
|
700 |
|
|
|a Nguyễn Hữu Cảnh ; Lê Minh Thới
|
700 |
|
|
|e hiệu đính
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|