LEADER | 00643nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_3740 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 516 | ||
082 | |b H108 | ||
245 | 0 | |a Hình học | |
245 | 0 | |c Trần văn Hạo (chủ biên) ... [và những người khác] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giáo dục | ||
260 | |c 2007 | ||
300 | |a 111 tr. | ||
300 | |c 24 cm | ||
504 | |a Phụ chú: tr.110-111 | ||
650 | |a Hình học | ||
700 | |a Trần văn Hạo | ||
700 | |e chủ biên | ||
710 | |a Bộ Giáo dục và Đào tạo | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |