|
|
|
|
LEADER |
00841nam a2200253Ia 4500 |
001 |
TVU_3911 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 657
|
082 |
|
|
|b B450
|
245 |
|
0 |
|a Chế độ Kế toán doanh nghiệp
|
245 |
|
0 |
|b Ban hành theo quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng Bộ tài chính
|
245 |
|
0 |
|c Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Lao động xã hội
|
260 |
|
|
|c 2007
|
300 |
|
|
|a 854 tr.
|
300 |
|
|
|b bảng
|
300 |
|
|
|c 29 cm
|
650 |
|
|
|a Kế toán; Luật và pháp chế Việt Nam
|
700 |
|
|
|a Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
710 |
|
|
|a Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
710 |
|
|
|b Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|