CEPT 2006 - 2013 Danh mục hàng hóa và mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện hiệp định về chương trình ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT) của các nước Asean giai đoạn 2006 - 2013
Giới thiệu danh mục hàng hoá và mức thuế xuất nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện hiệp định về chương trình ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT) của các nước ASEAN giai đoạn 2006 - 2013 cùng các văn bản pháp luật liên quan...
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Tài chính
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 01132nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_3929 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 658.47 | ||
082 | |b Th107 | ||
245 | 0 | |a CEPT 2006 - 2013 | |
245 | 0 | |b Danh mục hàng hóa và mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện hiệp định về chương trình ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT) của các nước Asean giai đoạn 2006 - 2013 | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Tài chính | ||
260 | |c 2006 | ||
300 | |a 530 tr. | ||
300 | |b minh họa | ||
300 | |c 30 cm | ||
520 | |a Giới thiệu danh mục hàng hoá và mức thuế xuất nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện hiệp định về chương trình ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT) của các nước ASEAN giai đoạn 2006 - 2013 cùng các văn bản pháp luật liên quan | ||
650 | |a Thuế ưu đãi; Thuế xuất nhập khẩu | ||
710 | |a Bộ Tài chính | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |