|
|
|
|
LEADER |
00791nam a2200241Ia 4500 |
001 |
TVU_4165 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b P201
|
100 |
|
|
|a Pejovic, Vladimir
|
245 |
|
0 |
|a IELTS preparation and practice
|
245 |
|
0 |
|b Reading and writing: general training module
|
245 |
|
0 |
|c Vladimir Pejovic, Peggy Read, Michael Nicklin ; Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phương (chú giải)
|
260 |
|
|
|a Đà Nẵng
|
260 |
|
|
|b Nxb. Đà Nẵng
|
260 |
|
|
|c 2003
|
300 |
|
|
|a 159 tr.
|
300 |
|
|
|c 21 cm
|
650 |
|
|
|a Tiếng Anh
|
700 |
|
|
|a Vladimir Pejovic; Peggy Read; Michael Nicklin; Vũ Tài Hoa; Nguyễn Văn Phương
|
700 |
|
|
|e chú giải,chú giải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|