LEADER | 00483nam a2200193Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_4311 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 912 | ||
082 | |b Tr200 | ||
245 | 0 | |a Bản đồ Thế giới bằng hình ảnh | |
245 | 0 | |b Dành cho học sinh | |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Trẻ | ||
260 | |c 2005 | ||
300 | |a 46 tr. | ||
300 | |c 29 cm | ||
650 | |a Bản đồ | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |