|
|
|
|
LEADER |
00758nam a2200229Ia 4500 |
001 |
TVU_4314 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 657
|
082 |
|
|
|b L552/T2
|
100 |
|
|
|a Phạm, Xuân Lực
|
245 |
|
0 |
|a Sơ đồ hạch toán bài tập và lập báo cáo tài chính doanh nghiệp
|
245 |
|
0 |
|b theo chế độ kế toán doanh nghiệp thực hiện từ 1-1-1996
|
245 |
|
0 |
|c Phạm Xuân Lực, Nguyễn Văn Nhiệm
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 1997
|
300 |
|
|
|a 250 tr.
|
300 |
|
|
|c 27 cm
|
650 |
|
|
|a Hạch toán kế toán; Xí nghiệp kinh doan
|
700 |
|
|
|a Phạm Xuân Lực; Nguyễn Văn Nhiệm
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|