LEADER | 00676nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_4342 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 914 | ||
082 | |b W115 | ||
100 | |a Wackermann, Gabriel | ||
245 | 0 | |a Nước Pháp trong lòng Thế giới | |
245 | 0 | |c Gabriel Wackermann (chủ biên) ; Nguyễn Trọng Định ... [và những người khác] (dịch) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giáo dục | ||
260 | |c 1995 | ||
300 | |a 370 tr. | ||
300 | |c 21 cm | ||
650 | |a Pháp | ||
700 | |a Gabriel Wackermann ; Nguyễn Trọng Định | ||
700 | |e chủ biên | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |