|
|
|
|
LEADER |
00833nam a2200229Ia 4500 |
001 |
TVU_4553 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 344.59701
|
082 |
|
|
|b B450
|
245 |
|
0 |
|a Chế độ, chính sách mới về tiền lương - tiền công bảo hiểm xã hội, y tế, chính sách đối với cán bộ, công chức người lao động, chế độ công tác phí
|
245 |
|
0 |
|b Thực hiện từ 01/05/2010
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Lao động
|
260 |
|
|
|c 2010
|
300 |
|
|
|a 799 tr.
|
300 |
|
|
|b Bảng
|
300 |
|
|
|c 27 cm
|
504 |
|
|
|a Phụ chú: tr.5-16
|
650 |
|
|
|a Bảo hiểm y tế; Luật và pháp chế lao động; Tiền lương
|
710 |
|
|
|a Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|