Nguyên tắc kế toán (song ngữ Việt - Anh) Principles of accounting : Vietnamese-English
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined English |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống kê
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00856nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_4571 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a eng | ||
082 | |a 657 | ||
082 | |b T431 | ||
100 | |a Belverd E, Neddles Jr | ||
245 | 0 | |a Nguyên tắc kế toán (song ngữ Việt - Anh) | |
245 | 0 | |b Principles of accounting : Vietnamese-English | |
245 | 0 | |c Belverd E. Neddles Jr, Henry R. Anderson, James C. Caldwell ; Mai Thanh Tòng, Văn Khương (dịch) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống kê | ||
260 | |c 2007 | ||
300 | |a 280 tr. | ||
300 | |b minh họa | ||
300 | |c 24 cm | ||
650 | |a Kế toán Mỹ | ||
700 | |a Belverd E. Neddles Jr; Henry R. Anderson; James C. Caldwell; Mai Thanh Tòng; Văn Khương | ||
700 | |e người dịch,người dịch | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |