Nguyên tắt kế toán (song ngữ Việt - Anh)
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
NXB Thống kê
2003
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00655nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_4593 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 657 | ||
082 | |b N371 | ||
100 | |a Neddles, Belverd E. | ||
245 | 0 | |a Nguyên tắt kế toán (song ngữ Việt - Anh) | |
245 | 0 | |c Belverd E. Neddles, Henry R. Anderson, James C. Caldwell ; Mai Thành Tòng (dịch) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b NXB Thống kê | ||
260 | |c 2003 | ||
300 | |a 297Tr | ||
300 | |c 16x24cm | ||
700 | |a Belverd E. Neddles; Henry R. Anderson; James C. Caldwell; Mai Thành Tòng | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |