|
|
|
|
LEADER |
00794nam a2200253Ia 4500 |
001 |
TVU_4646 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 344.59707
|
082 |
|
|
|b C120
|
245 |
|
0 |
|a Cẩm nang pháp luật ngành giáo dục - đào tạo năm học 2007 - 2008
|
245 |
|
0 |
|b chế độ, chính sách mới đối với giáo viên, cán bộ công chức
|
245 |
|
0 |
|c Quốc Cường (sưu tầm và hệ thống hóa)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 2007
|
300 |
|
|
|a 652 tr.
|
300 |
|
|
|b Bảng
|
300 |
|
|
|c 28 cm
|
504 |
|
|
|a Phụ chú: tr.647-652
|
650 |
|
|
|a Pháp luật
|
700 |
|
|
|a Quốc Cường
|
700 |
|
|
|e Sưu tầm và hệ thống hóa
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|