|
|
|
|
LEADER |
00734nam a2200217Ia 4500 |
001 |
TVU_4724 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 621.3903
|
082 |
|
|
|b T550
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển tin học điện tử viễn thông Anh - Việt và Việt - Anh
|
245 |
|
0 |
|b Khoảng 80.000 thuật ngữ
|
245 |
|
0 |
|c B.s: Nguyễn ái, Hoàng Chất ... [và những người khác]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học và Kỹ thuật
|
260 |
|
|
|c 2002
|
300 |
|
|
|a 1991 tr.
|
300 |
|
|
|c 24 cm
|
650 |
|
|
|a Electronics; Từ điển tin học; Informatics; Telecommunication
|
700 |
|
|
|a B.s: Nguyễn ái; Hoàng Chất
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|