Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh-Việt : khoảng 95000 mục từ English-Vietnamese scientific and technical dictionary : about 95,000 entries
Với khoảng 95000 thuật ngữ bao trùm hầu hết các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật: toán học, vật lý, hóa học, sinh học, y học, địa lý, địa chất, khoáng vật, mỏ, luyện kim, cơ khí, kỹ thuật điện, điện tử, tin học,kiến trúc, xây dựng, giao thông vận tải, viễn thông, công nghiệp thực phẩm, đệt, nông nghiệp...
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Khoa học - Xã hội
1996
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 01292nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_4769 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie w1w eng | ||
082 | |a 603 | ||
082 | |b T550 | ||
245 | 0 | |a Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh-Việt : khoảng 95000 mục từ | |
245 | 0 | |b English-Vietnamese scientific and technical dictionary : about 95,000 entries | |
245 | 0 | |c Trương Cam Bảo ... [và những nhười khác] biên soạn ; Lê Bảo, Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Như Thịnh (hiệu đính) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học - Xã hội | ||
260 | |c 1996 | ||
300 | |a 1220 tr. | ||
300 | |c 24 cm | ||
520 | |a Với khoảng 95000 thuật ngữ bao trùm hầu hết các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật: toán học, vật lý, hóa học, sinh học, y học, địa lý, địa chất, khoáng vật, mỏ, luyện kim, cơ khí, kỹ thuật điện, điện tử, tin học,kiến trúc, xây dựng, giao thông vận tải, viễn thông, công nghiệp thực phẩm, đệt, nông nghiệp ... | ||
650 | |a Anh ngữ; Khoa học; Kỹ thuật | ||
700 | |a Trương Cam Bảo | ||
700 | |e biên soạn,hiệu đính,hiệu đính,hiệu đính | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |