|
|
|
|
LEADER |
00741nam a2200229Ia 4500 |
001 |
TVU_4777 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 657.46
|
082 |
|
|
|b L305
|
100 |
|
|
|a Trần, Qúy Liên
|
245 |
|
0 |
|a Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm kế toán tài chính doanh nghiệp
|
245 |
|
0 |
|c Trần Qúy Liên, Trần Văn Thuận, Phạm Thành Long
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Tài Chính
|
260 |
|
|
|c 2010
|
300 |
|
|
|a 329 tr.
|
300 |
|
|
|c 24 cm
|
650 |
|
|
|a Báo cáo tài chính; Doanh nghiệp
|
700 |
|
|
|a Trần Qúy Liên; Trần Văn Thuận; Phạm Thành Long
|
710 |
|
|
|a Đại học Kinh tế Quốc dân
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|