|
|
|
|
LEADER |
00802nam a2200253Ia 4500 |
001 |
TVU_4804 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 657
|
082 |
|
|
|b L305
|
100 |
|
|
|a Trần, Quý Liên
|
245 |
|
0 |
|a Nguyên lý kế toán
|
245 |
|
0 |
|b Dùng cho chuyên ngành kế toán, kiểm toán, kinh tế & quản trị kinh doanh
|
245 |
|
0 |
|c Trần Quý Liên, Trần Văn Thuận, Phạm Thành Long
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Tài Chính
|
260 |
|
|
|c 2006
|
300 |
|
|
|a 319 tr.
|
300 |
|
|
|c 24 cm
|
650 |
|
|
|a Kế toán
|
700 |
|
|
|a Trần Quý Liên; Trần Văn Thuận; Phạm Thành Long
|
710 |
|
|
|a Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
710 |
|
|
|b Khoa Kế toán
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|