LEADER | 00643nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_4921 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie w1w eng | ||
082 | |a 428.24 | ||
082 | |b J428 | ||
100 | |a Jolly, David | ||
245 | 0 | |a Writing tasks | |
245 | 0 | |c David Jolly ; Đỗ Lệ Hằng (dịch & chú giải) | |
260 | |a Đồng Nai | ||
260 | |b Nxb. Đồng Nai | ||
260 | |c 1996 | ||
300 | |a 167 tr. | ||
300 | |b minh họa | ||
300 | |c 21 cm | ||
650 | |a Tiếng Anh | ||
700 | |a David Jolly; Đỗ Lệ Hằng | ||
700 | |e dịch & chú giải | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |