Từ điển chuyên ngành điện Anh Việt
Giải thích các thuật ngữ về điện công nghiệp, điện tử, điện lạnh. Mỗi thuật ngữ đều có phiên âm, minh hoạ bằng hình vẽ, đồ thị và giải thích tóm tắt nội dung của thuật ngữ đó
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thanh niên
2002
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00916nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_4932 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie w1w eng | ||
082 | |a 621.3 | ||
082 | |b H513 | ||
100 | |a Quang, Hùng | ||
245 | 0 | |a Từ điển chuyên ngành điện Anh Việt | |
245 | 0 | |c Quang Hùng | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thanh niên | ||
260 | |c 2002 | ||
300 | |a 510 tr. | ||
300 | |b minh họa | ||
300 | |c 20 cm | ||
504 | |a Phụ lục: tr.409-510. - Thư mục cuối chính văn | ||
520 | |a Giải thích các thuật ngữ về điện công nghiệp, điện tử, điện lạnh. Mỗi thuật ngữ đều có phiên âm, minh hoạ bằng hình vẽ, đồ thị và giải thích tóm tắt nội dung của thuật ngữ đó | ||
650 | |a Eectric engineering; Điện | ||
700 | |a Quang Hùng | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |