|
|
|
|
LEADER |
01021nam a2200241Ia 4500 |
001 |
TVU_4953 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a eng w1w Vie
|
082 |
|
|
|a 621.03
|
082 |
|
|
|b H401
|
100 |
|
|
|a Hoàng, Hữu Hòa
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển bách khoa giải thích thuật ngữ cơ - quang điện - nhiệt nguyên tử hạt nhân Anh - Anh - Việt
|
245 |
|
0 |
|b dùng cho học sinh-sinh viên kỹ thuật và người làm khoa học,dùng cho học sinh-sinh viên kỹ thuật và người làm khoa học
|
245 |
|
0 |
|c Hoàng Hữu Hòa, Hoàng Phương (chủ biên). ; Nguyễn Phí Khứ ... [và những người khác] cộng tác
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giao thông Vận tải
|
260 |
|
|
|c 2006
|
300 |
|
|
|a 1071 tr.
|
300 |
|
|
|c 24 cm
|
650 |
|
|
|a Tiếng Anh; Tiếng Anh; Vật lý
|
700 |
|
|
|a Hoàng Hữu Hòa; Hoàng Phương .; Nguyễn Phí Khứ
|
700 |
|
|
|e chủ biên,cộng tác
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|