|
|
|
|
LEADER |
00798nam a2200229Ia 4500 |
001 |
TVU_4999 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 332.6
|
082 |
|
|
|b Th308
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình thiết lập & thẩm định dự án đầu tư
|
245 |
|
0 |
|b Lý thuyết và bài tập
|
245 |
|
0 |
|c Trường Đại học kinh tế TP.HCM. Khoa Quản trị Kinh Doanh
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Nxb. Thống Kê
|
260 |
|
|
|c 2009
|
300 |
|
|
|a 237 tr
|
300 |
|
|
|c 24 cm
|
650 |
|
|
|a Đầu tư; Phát triển kinh tế
|
700 |
|
|
|a Trường Đại học kinh tế TP.HCM. Khoa Quản trị Kinh Doanh
|
710 |
|
|
|a Trường Đại học kinh tế Tp. HCM. Khoa Quản trị Kinh doanh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|