LEADER | 00507nam a2200193Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_5008 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 332.6 | ||
082 | |b V305 | ||
245 | 0 | |a Tổ chức và điều hành dự án | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Tài chính | ||
260 | |c 2007 | ||
300 | |a 346 tr. | ||
300 | |c 21 cm. | ||
650 | |a Dự án | ||
710 | |a Viện nghiên cứu và đào tạo về quản lý | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |