LEADER | 00478nam a2200193Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_5139 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 796.334 | ||
082 | |b L504 | ||
245 | 0 | |a Luật bóng đá | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thể dục thể thao | ||
260 | |c 2003 | ||
300 | |a 105 tr. | ||
300 | |c 19 cm | ||
650 | |a Bóng đá | ||
710 | |a Uỷ ban Thể dục Thể hao | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |