LEADER | 00634nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_5310 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 796.47 | ||
082 | |b Nh556 | ||
245 | 0 | |a Những kỷ lục thế giới | |
245 | 0 | |c Nguyễn Trung Anh, Ngô Được, Phạm Viên Phương (dịch) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Văn hóa thông tin | ||
260 | |c 2004 | ||
300 | |a 266 tr. | ||
300 | |c 28 cm | ||
650 | |a Guinness | ||
700 | |a Nguyễn Trung Anh; Ngô Được; Phạm Viên Phương | ||
700 | |e dịch,dịch,dịch | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |