|
|
|
|
LEADER |
00818nam a2200265Ia 4500 |
001 |
TVU_5326 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 335
|
082 |
|
|
|b N104
|
245 |
|
0 |
|a Thị trường xuất - nhập khẩu rau quả
|
245 |
|
0 |
|b Report on fruit and vegetable market
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Văn Nam (chủ biên) ... [và những người khác]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 2005
|
300 |
|
|
|a 279 tr.
|
300 |
|
|
|b Minh họa
|
300 |
|
|
|c 21 cm
|
504 |
|
|
|a Thư mục: tr.207-208
|
650 |
|
|
|a Nhập khẩu; Rau; Trái cây; Xuất khẩu
|
700 |
|
|
|a Nguyễn Văn Nam
|
700 |
|
|
|e Chủ biên
|
710 |
|
|
|a Bộ Thương mại. Viện Nghiên cứu Thương mại
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|