LEADER | 00499nam a2200145Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_547 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
245 | 0 | |a Tạp Chí Cơ Khí | |
245 | 0 | |c Cơ Quan Ngôn Luận Của Tổng Hội Cơ Khí Việt Nam | |
260 | |a Số 4 Phạm Văn Đồng, Cầu Giấy - Hà Nội | ||
300 | |a 48 p | ||
653 | |a Tạp Chí | ||
700 | |a Cơ Quan Ngôn Luận Của Tổng Hội Cơ Khí Việt Nam | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |