|
|
|
|
LEADER |
01052nam a2200253Ia 4500 |
001 |
TVU_5587 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 332.1
|
082 |
|
|
|b Ng121
|
245 |
|
0 |
|a Thanh toán quốc tế
|
245 |
|
0 |
|b Lý thuyết ; bài tập & bài giải thực hành ; bài tập tự rèn luyện ; cập nhật theo UCP 600-2006
|
245 |
|
0 |
|c Trần Hoàng Ngân, Nguyễn Minh Kiều (chủ biên) ; Võ Thị Tuyết Anh, Hoàng Thị Minh Ngọc, Phan Chung Thủy (biên soạn)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 2007
|
300 |
|
|
|a 546 tr.
|
300 |
|
|
|b Bảng
|
300 |
|
|
|c 27 cm
|
504 |
|
|
|a Thư muc: tr.531-535
|
650 |
|
|
|a Ngân hàng và nghiệp vụ ngân hàng; Ngoại hối; Thanh toán quốc tế
|
700 |
|
|
|a Trần Hoàng Ngân; Nguyễn Minh Kiều ; Võ Thị Tuyết Anh; Hoàng Thị Minh Ngọc; Phan Chung Thủy
|
700 |
|
|
|e Chủ biên,Chủ biên,Biên soạn,Biên soạn,Biên soạn
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|