|
|
|
|
LEADER |
00932nam a2200289Ia 4500 |
001 |
TVU_5608 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 581.9597
|
082 |
|
|
|b B450/P1
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Tiến Bân
|
245 |
|
0 |
|a Sách đỏ Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|b Vietnam red data book
|
245 |
|
0 |
|c Đặng Ngọc Thanh... [và những người khác]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
|
260 |
|
|
|c 2007
|
300 |
|
|
|a 515 tr.
|
300 |
|
|
|b minh họa (01 phần màu)
|
300 |
|
|
|c 27cm
|
504 |
|
|
|a Thư mục tham khảo: tr.483-512
|
650 |
|
|
|a Bảo tồn thiên nhiên; Động vật; Động vật quý hiếm
|
700 |
|
|
|a Đặng Ngọc Thanh...
|
700 |
|
|
|e chủ trì
|
710 |
|
|
|a Bộ Khoa học và Công nghệ
|
710 |
|
|
|b Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|