LEADER | 00450nam a2200145Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_563 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
245 | 0 | |a Tạp Chí Nhịp Cầu Tri Thức | |
245 | 0 | |c Nhà Xuất Bản Chính Trị Quốc Gia | |
260 | |a 24 Quang Trung - Hà Nội | ||
300 | |a 56 p | ||
653 | |a Tạp Chí | ||
700 | |a Nhà Xuất Bản Chính Trị Quốc Gia | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |