|
|
|
|
LEADER |
00763nam a2200241Ia 4500 |
001 |
TVU_5812 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b M103
|
100 |
|
|
|a Maley, Alan
|
245 |
|
0 |
|a Learning to listen:Tasks for developing listening skills
|
245 |
|
0 |
|b Bài tập thực hành phát triển kỹ năng nghe
|
245 |
|
0 |
|c Alan Maley, Sandra Moulding ; Lê Huy Lâm (dịch & chú giải)
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Trẻ
|
260 |
|
|
|c 1997
|
300 |
|
|
|a 123 tr.
|
300 |
|
|
|c 16 cm
|
650 |
|
|
|a Tiếng Anh; Bài tập thực hành
|
700 |
|
|
|a Alan Maley; Sandra Moulding; Lê Huy Lâm
|
700 |
|
|
|e dịch & chú giải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|