|
|
|
|
LEADER |
00818nam a2200253Ia 4500 |
001 |
TVU_5944 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b N207
|
100 |
|
|
|a Education, Neungyule
|
245 |
|
0 |
|a New TOEIC 4n4
|
245 |
|
0 |
|b Four weeks, for weakness 730 level
|
245 |
|
0 |
|c Neungyule Education (chủ biên) ; Nguyễn Thành Yến (chuyển ngữ phần chú giải)
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2009
|
300 |
|
|
|a 207 tr.
|
300 |
|
|
|b minh họa
|
300 |
|
|
|c 26 cm
|
650 |
|
|
|a TOEIC (Trắc nghiệm tiếng Anh giao tiếp quốc tế)
|
700 |
|
|
|a Neungyule Education ; Nguyễn Thành Yến
|
710 |
|
|
|a Nguyễn, Thành Yến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|