|
|
|
|
LEADER |
00950nam a2200265Ia 4500 |
001 |
TVU_5984 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 332.15
|
082 |
|
|
|b Ng121
|
100 |
|
|
|a Trần, Hoàng Ngân
|
245 |
|
0 |
|a Hối đối & thanh toán kinh tế
|
245 |
|
0 |
|c Trần Hoàng Ngân (chủ biên), Võ Thị Tuyết Anh, Hoàng Thị Minh Ngọc (biên soạn)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 1998
|
300 |
|
|
|a 327 tr.
|
300 |
|
|
|b Bảng
|
300 |
|
|
|c 21 cm
|
504 |
|
|
|a Thư mục: tr.327
|
650 |
|
|
|a Hối đoái; Thanh toán; Kinh tế
|
700 |
|
|
|a Trần Hoàng Ngân; Võ Thị Tuyết Anh; Hoàng Thị Minh Ngọc
|
700 |
|
|
|e Biên soạn,Biên soạn
|
710 |
|
|
|a Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Tài chính Doanh nghiệp và Kinh doanh Tiền tệ
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|