LEADER | 00502nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_5990 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 531.071 | ||
082 | |b C460 | ||
245 | 0 | |a Cơ học I | |
245 | 0 | |c Lê Băng Sương (dịch) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giáo dục Việt Nam | ||
260 | |c 2010 | ||
300 | |a 175 tr. | ||
300 | |c 27 cm | ||
650 | |a Cơ học | ||
700 | |a Lê Băng Sương | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |