|
|
|
|
LEADER |
00861nam a2200253Ia 4500 |
001 |
TVU_6043 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 332.26
|
082 |
|
|
|b T550
|
245 |
|
0 |
|a Từ ngân hàng một cấp đến ngân hàng thương mại
|
245 |
|
0 |
|b cải cách khu vực tài chính ở Việt Nam 1988 - 2003
|
245 |
|
0 |
|c Jens Kovsted ... [và những người khác]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Nxb. Hà Nội
|
260 |
|
|
|c 2004
|
300 |
|
|
|a 220 tr.
|
300 |
|
|
|b Bảng, biểu đồ
|
300 |
|
|
|c 21 cm
|
504 |
|
|
|a Thư mục: tr.209-220
|
650 |
|
|
|a Ngân hàng và nghiệp vụ ngân hàng; Tài chính
|
700 |
|
|
|a Jens Kovsted
|
710 |
|
|
|a Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương,Nordic Institute of Asian Studies
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|