|
|
|
|
LEADER |
00812nam a2200253Ia 4500 |
001 |
TVU_6090 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 545
|
082 |
|
|
|b V121
|
245 |
|
0 |
|a Thí nghiệm phân tích định lượng
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Thị Thu Vân (chủ biên) ... [và những người khác]
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2006
|
300 |
|
|
|a 206 tr.
|
300 |
|
|
|b minh họa
|
300 |
|
|
|c 27 cm
|
650 |
|
|
|a Phân tích định lượng; Chemistry; analytic
|
700 |
|
|
|a Nguyễn Thị Thu Vân
|
700 |
|
|
|e chủ biên
|
710 |
|
|
|a Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
710 |
|
|
|b Trường Đại học Bách khoa
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|