Số liệu thống kê nông - lâm nghiệp - thủy sản Việt Nam 1985 - 1995 Statistical data of Agriculture, Forestry and fishery 1985 - 1995
Cung cấp số liệu thống kê Nông - Lâm nghiệp - Thủy sản Việt Nam năm 1985 - 1995
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống kê
1996
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00793nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_6273 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a Vie | ||
082 | |a 330.0212 | ||
082 | |b T455/96 | ||
245 | 0 | |a Số liệu thống kê nông - lâm nghiệp - thủy sản Việt Nam 1985 - 1995 | |
245 | 0 | |b Statistical data of Agriculture, Forestry and fishery 1985 - 1995 | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống kê | ||
260 | |c 1996 | ||
300 | |a 411 tr. | ||
300 | |b Bảng | ||
300 | |c 31 cm | ||
504 | |a Mục lục: tr.397-403 | ||
520 | |a Cung cấp số liệu thống kê Nông - Lâm nghiệp - Thủy sản Việt Nam năm 1985 - 1995 | ||
650 | |a Việt Nam | ||
710 | |a Tổng cục Thống kê | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |