|
|
|
|
LEADER |
00892nam a2200253Ia 4500 |
001 |
TVU_6408 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 330.1543
|
082 |
|
|
|b B450
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình và bài tập thống kê doanh nghiệp
|
245 |
|
0 |
|b Lưu hành nội bộ
|
245 |
|
0 |
|c Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 1998
|
300 |
|
|
|a 291 tr.
|
300 |
|
|
|b Minh họa
|
300 |
|
|
|c 21 cm
|
504 |
|
|
|a Phụ chú: tr.290-291
|
650 |
|
|
|a Thống kê; Bài tập
|
700 |
|
|
|a Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
|
710 |
|
|
|a Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Kinh tế. Bộ môn Thống kê Doanh nghiệp
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|