TOEFL test of english as a foreign language
Gồm các bài tập thực hành trong chương trình TOEFL như: Nghe hiểu, đọc hiểu, viết luận và các đáp án cho các phần kiểm tra này
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Ngôn ngữ: | Undetermined English |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Trẻ
2000
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |
---|
LEADER | 00996nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVU_6738 | ||
008 | 210423s9999 xx 000 0 und d | ||
041 | |a eng | ||
082 | |a 428.24 | ||
082 | |b S510 | ||
100 | |a Sullivan, Patricia Nobel | ||
245 | 0 | |a TOEFL | |
245 | 0 | |b test of english as a foreign language | |
245 | 0 | |c Patricia Nobel Sullivan, Grace Yi Qiu Zhong, Gail Abel Brenner ; Nguyễn Văn Phước (chú giải) | |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Trẻ | ||
260 | |c 2000 | ||
300 | |a 437 tr. | ||
300 | |c 21 cm | ||
520 | |a Gồm các bài tập thực hành trong chương trình TOEFL như: Nghe hiểu, đọc hiểu, viết luận và các đáp án cho các phần kiểm tra này | ||
650 | |a English language; English language; Test of English as a foreign language | ||
700 | |a Patricia Nobel Sullivan; Grace Yi Qiu Zhong; Gail Abel Brenner; Nguyễn Văn Phước | ||
700 | |e chú giải | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh |