|
|
|
|
LEADER |
00789nam a2200253Ia 4500 |
001 |
TVU_6806 |
008 |
210423s9999 xx 000 0 und d |
041 |
|
|
|a Vie
|
082 |
|
|
|a 495.17
|
082 |
|
|
|b Ng419/T1
|
100 |
|
|
|a Trần, Hồng Ngọc
|
245 |
|
0 |
|a Happy Beijing practical Chinese conversation =
|
245 |
|
0 |
|b Đạm thoại tiếng Trung Quốc thực dụng hàng ngày
|
245 |
|
0 |
|c Trần Hồng Ngọc, Chu Trọng Thu
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,Nhân Trí Việt
|
260 |
|
|
|c 2008
|
300 |
|
|
|a 246 p.
|
300 |
|
|
|b ill.
|
300 |
|
|
|c 23 cm
|
650 |
|
|
|a Tiếng Trung Quốc; Tiếng Anh
|
700 |
|
|
|a Trần Hồng Ngọc; Chu Trọng Thu
|
700 |
|
|
|e dịch
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Trà Vinh
|